Từ "bons mots" trong tiếng Anh là một cụm danh từ, có nguồn gốc từ tiếng Pháp, và được sử dụng để chỉ những lời nói dí dỏm, thông minh hoặc những nhận xét sắc sảo. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong giao tiếp hàng ngày:
"At the dinner party, she delighted everyone with her bons mots, making everyone laugh."
(Tại bữa tiệc tối, cô ấy làm mọi người thích thú với những lời nói dí dỏm của mình, khiến tất cả mọi người cười.)
Cách sử dụng nâng cao:
Bạn có thể sử dụng "bons mots" trong các bối cảnh trang trọng hoặc khi nói về văn học, nghệ thuật, hoặc trong các buổi thảo luận trí thức.
"His speech was peppered with bons mots that kept the audience engaged."
Phân biệt các biến thể của từ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Witticism: Một câu nói hài hước hoặc thông minh, tương tự như "bons mots".
Quip: Một câu nói ngắn gọn và dí dỏm, thường là một lời bình luận châm biếm.
Một số idioms liên quan:
"To have a way with words": Có khả năng sử dụng từ ngữ một cách khéo léo và thú vị.
"To crack a joke": Nói một câu đùa, tương tự với việc đưa ra một "bons mot".
Phrasal verbs liên quan: