Characters remaining: 500/500
Translation

bons mots

/bʤɳ'mou/
Academic
Friendly

Từ "bons mots" trong tiếng Anh một cụm danh từ, nguồn gốc từ tiếng Pháp, được sử dụng để chỉ những lời nói dí dỏm, thông minh hoặc những nhận xét sắc sảo. Dưới đây một số giải thích dụ giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  • Bons mots (số nhiều): những câu nói hoặc bình luận khéo léo, thường mang tính hài hước hoặc châm biếm, thể hiện sự thông minh nhạy bén của người nói.
dụ sử dụng:
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "At the dinner party, she delighted everyone with her bons mots, making everyone laugh."
    • (Tại bữa tiệc tối, ấy làm mọi người thích thú với những lời nói dí dỏm của mình, khiến tất cả mọi người cười.)
  2. Trong văn học:

    • "The author's novel is filled with bons mots that reflect the wit of the characters."
    • (Cuốn tiểu thuyết của tác giả đầy những câu nói dí dỏm phản ánh sự thông minh của các nhân vật.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "bons mots" trong các bối cảnh trang trọng hoặc khi nói về văn học, nghệ thuật, hoặc trong các buổi thảo luận trí thức.
  • "His speech was peppered with bons mots that kept the audience engaged."
    • (Bài phát biểu của anh ấy được điểm xuyết bằng những lời nhận xét dí dỏm giữ cho khán giả quan tâm.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Bons mot (số ít): Một lời nói dí dỏm. dụ: "Her bons mot during the meeting lightened the mood."
  • Bons mots (số nhiều): Nhiều lời nói dí dỏm. dụ: "The comedian is known for his clever bons mots."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Witticism: Một câu nói hài hước hoặc thông minh, tương tự như "bons mots".
  • Quip: Một câu nói ngắn gọn dí dỏm, thường một lời bình luận châm biếm.
Một số idioms liên quan:
  • "To have a way with words": khả năng sử dụng từ ngữ một cách khéo léo thú vị.
  • "To crack a joke": Nói một câu đùa, tương tự với việc đưa ra một "bons mot".
Phrasal verbs liên quan:
  • "Lighten up": Làm cho bầu không khí trở nên vui vẻ hơn, có thể liên quan đến việc chia sẻ những bons mots để tạo không khí thoải mái.
(bất qui tắc) danh từ, số nhiều bons-mots
  1. lời nói dí dỏm, lời nhận xét dí dỏm

Comments and discussion on the word "bons mots"